Lyrics

Lyrics


♫ – 140 – [220724] Evergreen – TVXQ

♫ – 139 – [220703] Khúc hát ca tụng sự cô đơn (孤独颂歌) – Trần Văn Phi (陈文非)

♫ – 138 – [220623] Không bằng (不如) – Tần Hải Thanh (秦海清)

♫ – 137 – [220526] Yêu anh (爱你) – Vương Tâm Lăng (王心凌/Cyndi Wang)

♫ – 136 – [210723] Happy – skinnyfabs

♫ – 135 – [210722] Câu chuyện giá như (如果的事) – Phạm Vĩ Kỳ + Trương Thiều Hàm (范玮琪+张韶涵)

♫ – 134 – [210721] Giấc mộng không thể đánh thức (醒不来的梦) – Hồi Tiểu Tiên (回小仙)

♫ – 133 – [210720] Chim bay và ve sầu (飞鸟和蝉) – Nhậm Nhiên (任然)

♫ – 132 – [210719] Sau này không gặp lại (后会无期) – Uông Tô Lang & Từ Lương (汪苏泷 & 徐良)

♫ – 131 – [210718] Chàng trai yêu nhiệt huyết 105°C (热爱105°C的你) – A Tứ (阿肆)

♫ – 130 – [210717] Tình yêu mãi mãi không mất đi (永不失聯的愛) – Châu Hưng Triết (周興哲)

♫ – 129 – [210424] Truyện cổ tích gối đầu giường (枕边童话) – Ngạo Thất Gia (傲七爷)

♫ – 128 – [210423] Bạch nguyệt quang và nốt chu sa (白月光与朱砂痣) – Đại Tử (大籽) 

♫ – 127 – [210422] Thời không sai lệch (错位时空) – Ngải Thần (艾辰) 

♫ – 126 – [200530] Muốn gặp em, muốn gặp em, muốn gặp em (想見你想見你想見你) – Bát Tam Yểu 831 (八三夭 831)

♫ – 125 – [200526] Thích anh (喜欢你) – Trần Khiết Nghi (陈洁仪)

♫ – 124 – [200404] Nghiện thức khuya (熬夜上瘾) – Lưu Diệc Tâm (刘亦心)

♫ – 123 – [200329] Muốn chết nhưng lại không dám (想死卻又不敢) – Tỉnh Lung (井朧)

♫ – 122 – [200326] Giày cao gót màu đỏ (红色高跟鞋) – Thái Kiện Nhã (蔡健雅)

♫ – 121 – [200324] Tát Nhật Lãng rực lửa (火红的萨日朗) – Ô Lan Thác Á (乌兰托娅)

♫ – 120 – [200322] Vũ điệp (Cánh bướm trong mưa/雨蝶) – Lý Dực Quân (李翊君)

♫ – 119 – [200321] Tình đậm sâu mưa lất phất (Tình thâm thâm vũ mông mông/情深深雨濛濛) – Triệu Vy (趙薇)

♫ – 118 – [200320] Quả táo nhỏ (小苹果) – Khoái Tử huynh đệ (筷子兄弟)

♫ – 117 – [200319] Lão nam hài (老男孩) – Khoái Tử huynh đệ (筷子兄弟)

♫ – 116 – [200316] Tiểu tinh linh (Tinh linh nhỏ bé/小精灵) – TFBOYS

♫ – 115 – [200315] Lời thật lòng quá mạo hiểm (真心话太冒险) – TFBOYS

♫ – 114 – [200313] Gặp gỡ (遇到) – Phương Nhã Hiền (方雅贤)

♫ – 113 – [200310] The whole world knew (Cả thế giới đều biết rồi/全世界的人都知道) – Vương Du Vân (王俞匀)

♫ – 112 – [200309] Trò đùa dai (恶作剧) – Vương Lam Nhân (王蓝茵)

♫ – 111 – [200308] Come a little closer (Lại gần thêm chút nữa/靠近一点点) – Nam Quyền Mama – Lara (南拳妈妈 – Lara)

♫ – 110 – [200305] Between Love and Friendship (Ranh giới giữa tình bạn và tình yêu/사랑과 우정사이) – Park Hye Kyung (박혜경)

♫ – 109 – [200227] Nam hài (Cậu nhóc/男孩) – Lương Bác (梁博)

♫ – 108 – [200226] Em, có khỏe không? (你,好不好?) – Châu Hưng Triết (周兴哲)

♫ – 107 – [200225] Giấy ngắn tình dài (纸短情长) – Nhóm nhạc Yên Bả Nhi (烟把儿乐队)

♫ – 106 – [200224] Kiêu ngạo (囂張) – En

♫ – 105 – [200223] Niên thiếu hữu vi (年少有为) – Lý Vinh Hạo (李荣浩)

♫ – 104 – [200222] All Falls Down – Alan Walker ft. Noah Cyrus & Digital Farm Animals

♫ – 103 – [200221] Vân Thủy Dao (云水谣) – En

♫ – 102 – [200220] Cô gái ấy nói với tôi (那女孩對我說) – Hoàng Nghĩa Đạt (黃義達)

♫ – 101 – [200219] Chỉ vì quá yêu em (只是太爱你) – Trương Kính Hiên (张敬轩)

♫ – 100 – [200218] Ba dòng thơ tình (三行情诗) – Hoàng Thi Phù (黄诗扶)

♫ – 99 – [200217] Không gì là không thể (有何不可) – Hứa Tung (许嵩)

♫ – 98 – [200216] Là tự em đa tình (是我在做多情种) – Hồ Dương Lâm (胡杨林)

♫ – 97 – [200215] Tỷ tỷ muội muội tiến lên nào (姐姐妹妹站起来) – Đào Tinh Oánh (陶晶莹)

♫ – 96 – [200214] Vong Tình Thủy (忘情水) – Lưu Đức Hoa (刘德华)

♫ – 95 – [200213] Trong gió có đám mây làm mưa (风中有朵雨做的云) – Mạnh Đình Vĩ (孟庭苇)

♫ – 94 – [200212] Thật ra em nào hiểu lòng tôi (其實你不懂我的心) – Đồng An Cách (童安格)

♫ – 93 – [200211] Ý Nan Bình (意难平) – Ngân Lâm (银临)

♫ – 92 – [200210] Khúc tận Trần Tình (曲尽陈情) – Tiêu Chiến (肖战)

♫ – 91 – [200209] Bất Vong (不忘) – Vương Nhất Bác (王一博)

♫ – 90 – [200115] Nữ nhi tình (女儿情) – Ngô Tĩnh (吴静)

♫ – 89 – [191121] Trái chín giữa hạ (盛夏的果实) – Mạc Văn Úy (莫文蔚)

♫ – 88 – [191117] Họa (畫) – G.E.M. Đặng Tử Kỳ (邓紫棋)

♫ – 87 – [191114] Hận Biệt (恨别) – Uông Trác Thành (汪卓成)

♫ – 86 – [191028] Sơn hữu mộc hề (山有木兮) – Luân Tang (伦桑)

♫ – 85 – [191028] Memories – Maroon 5

♫ – 84 – [190821] Thần thoại trăng sao (星月神话) – Kim Sa (金莎)

♫ – 83 – [190728] Bạch nguyệt quang (白月光/Ánh trăng sáng) – Trương Tín Triết (张信哲)

♫ – 82 – [190727] Señorita – Shawn Mendes ft. Camila Cabello

♫ – 81 – [190727] The One That Got Away – Katy Perry

♫ – 80 – [190721] Vô ky (无羁 / Không ràng buộc) – Tiêu Chiến & Vương Nhất Bác (肖战 & 王一博)

♫ – 79 – [190524] Nguyện có trái tim người (愿得一人心) – Lý Hàng Lượng (李行亮)

♫ – 78 – [190521] Rất muốn ở cạnh bên anh (多想留在你身邊) – Lưu Tăng Đồng (劉增瞳)

♫ – 77 – [190506] Gặp người đúng lúc (刚好遇见你) – Lý Ngọc Cương (李玉刚)

♫ – 76 – [190503] Có thể hay không (可不可以) – Trương Tử Hào (张紫豪)

♫ – 75 – [190429] Điều tôi muốn không phải là tạm biệt (我要的不是再见) – Hậu Huyền (后弦)

♫ – 74 – [190428] Xanh lục (绿色) – Trần Tuyết Ngưng (陈雪凝)

♫ – 73 – [190426] Trên thế giới không tồn tại sự đồng cảm chân thật (世界上沒有真正的感同身受) – Vương Nguyên (王源)

♫ – 72 – [190424] Đồng thoại (童话) – Quang Lương (光良)

♫ – 71 – [190423] Lily – Alan Walker, K-391 & Emelie Hollow

♫ – 70 – [190419] Trong tiếng hát của tôi (我的歌声里) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 69 – [190418] Em bằng lòng làm một người bình thường bầu bạn cạnh bên anh (我愿意平凡的陪在你身旁) – Vương Thất Thất (王七七)

♫ – 68 – [190409] Chầm chậm thích anh (慢慢喜欢你) – Mạc Văn Úy (莫文蔚)

♫ – 67 – [190213] Âm thanh của tuyết rơi (雪落下的声音) – Tần Lam (秦岚)

♫ – 66 – [190213] Chờ tàu điện ngầm (地鐵等待) – Khả Trạch (可泽)

♫ – 65 – [190212] Quãng đời còn lại (往后余生) – Mã Lương (马良)

♫ – 64 – [190211] Cực kỳ thích em (好喜歡你) – Vương Quảng Duẫn (王广允)

♫ – 63 – [181212] Người Tuyết (雪人 – Snowman) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 62 – [181115] Khi em (当你) – Lâm Tuấn Kiệt (林俊杰)

♫ – 61 – [181114] Thiên sứ của riêng tôi (專屬天使) – TANK

♫ – 60 – [181113] Túy Xích Bích (醉赤壁) – Lâm Tuấn Kiệt (林俊杰)

♫ – 59 – [181111] Ánh trăng tàn khốc (殘酷月光) – Lâm Hựu Gia (林宥嘉)

♫ – 58 – [181110] Giây tiếp theo (下一秒) – Trương Bích Thần (张碧晨)

♫ – 57 – [181109] Kẹo bông gòn (棉花糖 – Cotton Candy) – Top Combine (至上励合)

♫ – 56 – [181108] Anh ấy và Cô ấy (他和她) – Vương Nguyên (王源)

♫ – 55 – [181106] Dành dành nở hoa (栀子花开) – Hà Cảnh (何炅)

♫ – 54 – [181105] Nhất tiếu khuynh thành (一笑倾城) – Uông Tô Lang (汪苏泷)

♫ – 53 – [181102] Tay nhỏ nắm tay lớn (小手拉大手) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 52 – [181101] Cô ấy nói (她說 – She says) – Lâm Tuấn Kiệt (林俊傑)

♫ – 51 – [181031] Đáng tiếc không phải em (可惜不是你) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 50 – [181028] Sự kỳ vọng đẹp nhất (最美的期待) – Chu Bút Sướng (周笔畅)

♫ – 49 – [181021] Đổng tiểu thư (董小姐) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 48 – [181020] Đến không được (到不了) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 47 – [181019] Khi tình yêu đã trở thành chuyện cũ (当爱已成往事) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 46 – [181018] Hành tây (洋葱) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 45 – [181017] Dạ khúc (夜曲) – Châu Kiệt Luân (周杰伦)

♫ – 44 – [181012] Một người như mùa hạ, một người như mùa thu (一个像夏天, 一个像秋天) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 43 – [181010] Chúng ta không giống nhau (我們不一樣) – Đại Tráng (大壮)

♫ – 42 – [181008] Cô bé đối diện nhìn qua đây (對面的女孩看過來) – Nhậm Hiền Tề (任贤齐)

♫ – 41 – [181007] Đưa em đi du lịch (带你去旅行) – Hiệu Trưởng (校长)

♫ – 40 – [181006] Gặp gỡ (遇见) – Tôn Yến Tư (孙燕姿 – Stefanie Sun)

♫ – 39 – [181006] Dũng khí (勇气) – Lương Tịnh Như (梁静茹)

♫ – 38 – [180915] Không chỉ là thích (不仅仅是喜欢) – Tôn Ngữ Trại & Tiêu Toàn (孙语赛 & 萧全)

♫ – 37 – [180822] Thích em (喜欢你) – TFBOYS

♫ – 36 – [180813] Đáp án (答案) – Luân Tang (倫桑)

♫ – 35 – [180724] Chỉ vì quá quan tâm (只是太在意) – Ninh Hoàn Vũ (寧桓宇) (OST Trấn Hồn)

♫ – 34 – [180612] Con đường bình dị (平凡之路) – Phác Thụ (朴树)

♫ – 33 – [180520] Hẹn ước bồ công anh (蒲公英的约定) – Châu Kiệt Luân (周杰伦)

♫ – 32 – [180415] Một người bạn như cậu (像你这样的朋友) – Hảo Muội Muội (好妹妹)

♫ – 31 – [180302] Kẻ theo đuổi ánh sáng (追光者) – Sầm Ninh Nhi (岑宁儿)

♫ – 30 – [171224] Chúng ta đã từng ở bên nhau (我们曾在一起) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 29 – [171220] Tớ thích cậu nhiều đến nhường nào, rồi cậu sẽ biết thôi (我多喜欢你,你会知道) – Vương Tuấn Kỳ (王俊琪)

♫ – 28 – [171217] Kẻ ngốc (傻子) – Vương Nguyên (王源)

♫ – 27 – [161116] Cùng khai tâm (穷开心) – Hoa Nhi Nhạc Đoàn (花儿乐队)

♫ – 26 – [161102] The girl who can’t break up, the boy who can’t leave (헤어지지 못하는 여자, 떠나가지 못하는 남자) – Leessang ft. Jung In

♫ – 25 – [161028] Bong bóng tỏ tình (告白气球) – Châu Kiệt Luân (周杰伦)

♫ – 24 – [161015] Năm mới vui vẻ (新年快乐) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 23 – [161005] Có chút ngọt ngào (有點甜) – Uông Tô Lang (汪苏泷)

♫ – 22 – [160917] Ánh trăng nói hộ lòng tôi (月亮代表我的心) – Đặng Lệ Quân (鄧麗君)

♫ – 21 – [160812] May mắn bé nhỏ (小幸运) – Điền Phức Chân (田馥甄)

♫ – 20 – [160812] Cây đọc (树读/Reading Tree) – Vương Tuấn Khải (王俊凯)

♫ – 19 – [160515] How Can I Love You – Kim Junsu (김준수)

♫ – 18 – [160117] Trong ví của bạn có bao nhiêu yêu thương? (How Much Love Do You Have In Your Wallet) – Park Yoochun (박유천)

♫ – 17 – [160113] Bởi vì gặp được bạn (因为遇见你 ) – Vương Nguyên (王源)

♫ – 16 – [151024] Sổ tay tu luyện tuổi thanh xuân (Manual Of Youth/青春修炼手册) – TFBOYS

♫ – 15 – [151014] Mười năm (Ten years/Thập niên/十年) – Trần Dịch Tấn (陈奕迅)

♫ – 14 – [151010] Năm tháng vội vã (Fleet of time/匆匆那年) – Vương Phi (王菲)

♫ – 13 – [150908] Hoa hồng trắng (白玫瑰) – Trần Dịch Tấn (陈奕迅)

♫ – 12 – [150828] Những ngày cuối hạ《剩下的盛夏》- TFBOYS

♫ – 11 – [150817] Người mang ước mơ lớn《大梦想家/Big Dreamer》- TFBOYS

♫ – 10 – [150804] Hoa hồng đỏ (红玫瑰/Red Rose) – Vương Tuấn Khải (王俊凯)

♫ – 9 – [150802] Lòng có Lâm Tịch (心有林夕) – Vương Nguyên (王源)

♫ – 8 – [150727] Những năm tháng ấy (那些年/Those years) – Hồ Hạ (胡夏)

♫ – 7 – [150709] Gần đây anh khỏe không? (最近好吗) – Kim Sa (金莎)

♫ – 6 – [150612] Ngày mai, xin chào (明天,你好) – Khải Nguyên (凯源)

♫ – 5 – [150510] To April – Cao San (高姗)

♫ – 4 – [150427] PROUD – Tohoshinki (東方神起)

♫ – 3 – [150410] YOUNG《样》– TFBOYS

 – 2 – [150320] Cưng chiều (宠爱/Sủng ái) – TFBOYS

 – 1 – [150208] Em vẫn còn chưa có bạn trai (我还没有男朋友) – Idol Girls

6 thoughts on “Lyrics

  1. Bạn ơi mình thích nhà bạn ghê ah <3 <3 Translate quá chuẩn <3 Sắp tới trường mình thi văn nghệ yêu cầu bài việt, nhờ bản trans của bạn mình sửa thêm lời cho hợp nhạc quá chuẩn luôn <3 Chúc cậu ngày càng phát triển nha

    Liked by 1 person

Leave a comment